Có 2 kết quả:

佗背 đà bối駝背 đà bối

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người gù lưng ( giống như người còng lưng vì các đồ vật ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lưng gù. Gù lưng.